Thực đơn
Danh_sách_vua_Ngũ_Hồ_thập_lục_quốc Các chính quyền ngoài thập lục quốcĐời | Miếu hiệu | Thụy hiệu | Danh tính | Thời gian sống | Niên hiệu | Thời gian trị vì |
---|---|---|---|---|---|---|
truy phong | Nguyên hoàng đế (元皇帝) | Nhiễm Long (冉隆) | ||||
truy phong | Liệt Tổ (烈祖) | Cao hoàng đế (高皇帝) | Nhiễm Chiêm (冉瞻) | 299?-328 | ||
1 | Vũ Điệu thiên vương (武悼天王) Bình hoàng đế (平皇帝) | Nhiễm Mẫn (冉閔) | ?-352 | Vĩnh Hưng (永興) | 350-352 | |
2 | Nhiễm Trí (冉智) | ?-354 | Vĩnh Hưng (永興) | 352 |
Đời | Miếu hiệu | Thụy hiệu | Danh tính | Thời gian sống | Niên hiệu | Thời gian trị vì |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Quy hoàng đế (歸皇帝) | Mộ Dung Hoằng (慕容泓) | ?-384 | Yên Hưng (燕興) | 384 | |
2 | Uy hoàng đế (威皇帝) | Mộ Dung Xung (慕容沖) | 359-386 | Canh Thủy (更始) | 384-386 | |
3 | Đoàn Tùy (段隨) | ?-386 | Xương Bình (昌平) | 386 | ||
4 | Mộ Dung Nghĩ (慕容顗) | ?-386 | Kiến Minh (建明) | 386 | ||
5 | Mộ Dung Dao (慕容瑤) | ?-386 | Kiến Bình (建平) | 386 | ||
6 | Mộ Dung Trung (慕容忠) | ?-386 | Kiến Vũ (建武) | 386 | ||
7 | Mộ Dung Vĩnh (慕容永) | ?-394 | Trung Hưng (中興) | 386-394 |
Đời | Miếu hiệu | Thụy hiệu | Danh tính | Thời gian sống | Niên hiệu | Thời gian trị vì |
---|---|---|---|---|---|---|
truy phong | Thái Tổ (太祖) | Tuyên Vũ hoàng đế (宣武皇帝) | Hoàn Ôn (桓溫) | 312-373 | ||
1 | Vũ Điệu hoàng đế (武悼皇帝) | Hoàn Huyền (桓玄) | 369-404 | Vĩnh Thủy (永始) | 403-404 | |
2 | Thiên Khang hoàng đế | Hoàn Khiêm (桓謙) | ?-410 | Thiên Khang (天康) | 404-405 | |
3 | Hoàn Chấn (桓振) | ?-405 | 405 | |||
4 | Hoàn Thạch Tuy (桓石綏) | ?-405 | 405 |
Miếu hiệu[1]。 | Thụy hiệu[2] | Danh tính | Thời gian sống | Niên hiệu | Thời gian tại vị |
---|---|---|---|---|---|
Thành hoàng đế (成皇帝) | Thác Bạt Mao (拓跋毛) | ? | |||
Tiết hoàng đế (節皇帝) | Thác Bạt Thải (拓跋貸) | ? | |||
Trang hoàng đế (莊皇帝) | Thác Bạt Quan (拓跋觀) | ? | |||
Minh hoàng đế (明皇帝) | Thác Bạt Lâu (拓跋樓) | ? | |||
An hoàng đế (安皇帝) | Thác Bạt Việt (拓跋越) | ? | |||
Tuyên hoàng đế (宣皇帝) | Thác Bạt Thôi Dần (拓跋推寅) | ? | |||
Cảnh hoàng đế (景皇帝) | Thác Bạt Lợi (拓跋利) | ? | |||
Nguyên hoàng đế (元皇帝) | Thác Bạt Sĩ (拓跋俟) | ? | |||
Hòa hoàng đế (和皇帝) | Thác Bạt Tứ (拓跋肆) | ? | |||
Định hoàng đế (定皇帝) | Thác Bạt Cơ (拓跋機) | ? | |||
Hi hoàng đế (僖皇帝) | Thác Bạt Cái (拓跋蓋) | ? | |||
Uy hoàng đế (威皇帝) | Thác Bạt Quái (拓跋儈) | ? | |||
Hiến hoàng đế (獻皇帝) | Thác Bạt Lân (拓跋鄰) | suy đoán vào thời Hán Hoàn Đế | |||
Thánh Vũ hoàng đế (聖武皇帝) | Thác Bạt Cật Phần (拓跋詰汾) | suy đoán vào những năm cuối thời Đông Hán | |||
Thủy Tổ (始祖) (Tây Ngụy Văn Đế cải thành Thái Tổ) | Thần Nguyên hoàng đế (神元皇帝) | Thác Bạt Lực Vi (拓跋力微) | 174-277 | 220-277 | |
Văn hoàng đế (文皇帝) | Thác Bạt Sa Mạc Hãn (拓跋沙漠汗) | ?-277 | không | ||
Chương hoàng đế (章皇帝) | Thác Bạt Tất Lộc (拓跋悉鹿) | ?-286 | 277-286 | ||
Bình hoàng đế (平皇帝) | Thác Bạt Xước (拓跋綽) | ?-293 | 286-293 | ||
Tư hoàng đế (思皇帝) | Thác Bạt Phất (拓跋弗) | ?-294 | 293-294 | ||
Chiêu hoàng đế (昭皇帝) | Thác Bạt Lộc Quan (拓跋祿官) | ?-307 | 294-307 | ||
Hoàn hoàng đế (桓皇帝) | Thác Bạt Y Đà (拓跋猗㐌) | ?-305 | không | ||
Mục hoàng đế (穆皇帝) | Thác Bạt Y Lô (拓跋猗卢) | ?-316 | 307-316 | ||
Văn Bình hoàng đế (文平皇帝) | Thác Bạt Phổ Căn (拓跋普根) | ?-316 | 316 | ||
(khuyết danh)[3] | 316-316 | 316 | |||
Thái Tổ (太祖) | Bình Văn hoàng đế (平文皇帝) | Thác Bạt Úc Luật (拓跋鬱律) | ?-321 | 316-321 | |
Huệ hoàng đế (惠皇帝) | Thác Bạt Hạ Nhục (拓跋贺傉) | ?-325 | 321-325 | ||
Dương hoàng đế (炀皇帝) | Thác Bạt Hột Na (拓跋纥那) | 325-329, 335-337 | |||
Liệt hoàng đế (烈皇帝) | Thác Bạt Ế Hòe (拓跋翳槐) | ?-338 | 329-335, 337-338 | ||
Cao Tổ (高祖) | Chiêu Thành hoàng đế (昭成皇帝) | Thác Bạt Thập Dực Kiền | 320-376 | Kiến Quốc (建國) | 338-376 |
Danh tính | Thời gian tại vị |
---|---|
Đoàn Nhật Lục Quyến (段日陸眷) hay Đoàn Tựu Lục Quyến (段就陸眷) | ? |
Đoàn Khất Chân (段乞珍) | ? |
Đoàn Vụ Mục Trần (段務目塵) hay Đoàn Vụ Vật Trần (段務勿塵) | 303—310 |
Đoàn Tựu Lục Quyến (段就六眷) hay Đoàn Tật Lục Quyến (段疾陸眷) | 310—318 |
Đoàn Thiệp Phục Thần (段涉復辰) | 318 |
Đoàn Mạt Ba (段末波) hay Đoàn Mạt Bôi (段末杯/段末柸) | 318—325 |
Đoàn Nha (段牙) | 325 |
Đoàn Liêu (段遼) hay Đoàn Hộ Liêu (段護遼) | 325—338 |
Đoàn Lan (段蘭) hay Đoàn Uất Lan (段鬱蘭) | 343—? |
Đoàn Kham (段龕) (sau xưng Tề Vương) | ?—356 |
Đoàn Cần (段勤) (sau xưng Triệu Đế) | 350—352 |
Danh tính | Thời gian tại vị |
---|---|
Vũ Văn Phổ Hồi (宇文普回) | ? |
Vũ Văn Mạc Na (宇文莫那) | ? |
sau nhiều thế hệ | |
Vũ Văn Mạc Hòe (宇文莫槐) | ?—293 |
Vũ Văn Phổ Bát (宇文普拨) | 293—? |
Vũ Văn Khâu Bất Cần (宇文丘不勤) | ? |
Vũ Văn Mạc Khuê (宇文莫珪 hoặc 宇文莫圭) hay Vũ Văn Mạc Hội (宇文莫廆) | ? |
Vũ Văn Tốn Nật Diên (宇文逊昵延) hay Vũ Văn Tất Độc Quan (宇文悉獨官) | ? |
Vũ Văn Khất Đắc Quy (宇文乞得龟) | ?—333 |
Vũ Văn Dật Đậu Quy (宇文逸豆归) hay Vũ Văn Hầu Đậu Quy (宇文侯豆歸) | 333—344 hoặc 345 |
Tên | Thời gian tại vị |
---|---|
Tiều Túng (譙縱) | 405-413 |
Thụy hiệu | Danh tính | Thời gian cai trị/cai quản | Niên hiệu |
---|---|---|---|
Tiền Cừu Trì (cuối thế kỷ 2-371) | |||
Dương Đằng (楊騰) | cuối 184 - 210 | ||
Dương Câu (楊駒) | 210 - 230 | ||
Dương Thiên Vạn (楊千萬) | 230 - 263 | ||
Dương Phi Long (楊飛龍) | 263 - 296 | ||
Dương Mậu Sưu (楊茂搜) | 296 - 317 | ||
Dương Nan Địch (楊難敵) | 317-334 | ||
Dương Nghị (楊毅) | 334-337 | ||
Dương Sơ (楊初) | 337-355 | ||
Dương Quốc (楊國) | 355-356 | ||
Dương Tuấn (楊俊) | 356-360 | ||
Dương Thế (楊世) | 360-370 | ||
Dương Soán (楊篡) | 370-371 | ||
Hậu Cừu Trì (385-443) | |||
Vũ Vương | Dương Định (楊定) | 385-394 | |
Huệ Văn Vương | Dương Thịnh (楊盛) | 394-425 | |
Hiếu Chiêu Vương | Dương Huyền (楊玄) | 425-429 | |
Dương Bảo Tông (楊保宗) | 429 và 443 | ||
Trung vương | Dương Nan Đang (楊難當) | 429-441 | Kiến Nghĩa (建義) 436-440 |
Dương Bảo Sí (楊保熾) | 442-443 | ||
Vũ Đô Quốc | |||
Dương Văn Đức (楊文德) | 443-454 | ||
Dương Nguyên Hòa (楊元和) | 455-466 | ||
Dương Tăng Tự (楊僧嗣) | 466-473 | ||
Dương Văn Độ (楊文度) | 473-477 | ||
Vũ Hưng Quốc | |||
Văn Vương | Dương Văn Hoằng (楊文弘) | 477-482 | |
Thuận Vương | Dương Hậu Khởi (楊後起) | 482-486 | |
An Vương | Dương Tập Thủy (楊集始) | 482-503 | |
Quan Vương | Dương Thiệu Tiên (楊紹先) | 503-506, 534-535 | |
Huệ Vương | Dương Trí Huệ (楊智慧) | 535-545 | |
Lý Vương | Dương Tịch Tà (楊辟邪) | 545-553 | |
Chú ý: Dương Trí Huệ và Dương Tịch Tà có thể là một người | |||
Âm Bình Quốc 477- giữa thế kỷ 6 | |||
Dương Quảng Hương (楊廣香) | 477-483? | ||
Dương Quýnh (楊炯) | 483-495 | ||
Dương Sùng Tổ (楊崇祖) | 495-trước 502 | ||
Dương Mạnh Tôn (楊孟孫) | trước 502-511 | ||
Dương Định (楊定) | 511- ? | ||
Dương Thái Xích (楊太赤) | 542-564 | ||
Dương Pháp Thâm (楊法深) | 564-580 | ||
Xưng hiệu | Tên họ | Thời gian trị vì |
---|---|---|
Hà Nam Vương (河南王) | Mộ Dung Thổ Dục Hồn (慕容吐谷渾) | 284-317 |
Hà Nam Vương (河南王) | Mộ Dung Thổ Diên (慕容吐延) | 317-329 |
Thổ Dục Hồn Vương (吐谷渾王) | Mộ Dung Diệp Diên (慕容葉延) | 329-351 |
Thổ Dục Hồn Vương (吐谷渾王) | Mộ Dung Toái Hề (慕容碎奚) | 351-371 |
Bạch Lan Vương (白蘭王) | Mộ Dung Thị Liên (慕容視連) | 371-390 |
Thổ Dục Hồn Vương (吐谷渾王) | Mộ Dung Thị Bi (慕容視羆) | 390-400 |
Đại Thiền vu (大單于) | Mộ Dung Ô Hột Đề (慕容烏紇褆) | 400-405 |
Mậu Dần Khả hãn (戊寅可汗)/ Đại Thiền vu (大單于)/ Vũ Vương (武王) | Mộ Dung Thụ Lạc Can (慕容樹洛干) | 405-417 |
Bạch Lan Vương (白蘭王) | Mộ Dung A Sài (慕容阿柴) | 417-424 |
Huệ Vương (惠王)/ Lũng Tây Vương (隴西王) | Mộ Dung Mộ Hội (慕容慕璝) | 424-436 |
Hà Nam Vương (河南王) | Mộ Dung Mộ Lợi Diên (慕容慕利延) | 436-452 |
Hà Nam Vương (河南王)/ Tây Bình Vương (西平王) | Mộ Dung Thập Dần (慕容拾寅) | 452-481 |
Hà Nam Vương (河南王) | Mộ Dung Độ Dịch Hầu (慕容度易侯) | 481-490 |
Mộ Dung Phục Liên Trù (慕容伏連籌) | 490-540 | |
Mộ Dung A La Chân (慕容呵羅真) | 429-530 | |
Mộ Dung Phật Phụ (慕容佛輔) | 530-534 | |
Mộ Dung Khả Đạp Chấn (慕容可沓振) | 490-540 | |
Khả hãn | Mộ Dung Khoa Lã (慕容夸呂) | 540-591 |
Khả hãn | Mộ Dung Thế Phục (慕容世伏) | 591-597 |
Bộ Tát Bát Khả hãn (步薩鉢可汗) | Mộ Dung Phục Doãn (慕容伏允) | 597-635 |
Truật Cố Lã Ô Cam Đậu Khả hãn (趉故呂烏甘豆可汗)/ Đại Ninh Vương (大寧王)/ Tây Bình Quận Vương (西平郡王) | Mộ Dung Thuận (慕容順) | 635 |
Ô Địa Dã Bạt Lặc Đậu Khả hãn (烏地也拔勒豆可汗)/ Hà Nguyên Quận Vương (河源郡王) | Mộ Dung Nặc Hạt Bát (慕容諾曷鉢) | 635-672 |
Miếu hiệu | Đế hiệu | Họ tên | Trị vì | Niên hiệu và thời gian |
---|---|---|---|---|
Những người có đế hiệu thì sử dụng đế hiệu; nếu không rõ thì dùng họ tên cộng với "khả hãn" | ||||
Không có | Không có | Uất Cửu Lư Mộc Cốt Lư (郁久閭木骨閭) | thế kỷ 4 | Không có |
Không có | Không có | Uất Cửu Lư Xa Lộc Hội (郁久閭車鹿會) | thế kỷ 4 | Không có |
Không có | Không có | Uất Cửu Lư Thổ Nô Khôi (郁久閭吐奴傀) | thế kỷ 4 | Không có |
Không có | Không có | Uất Cửu Lư Bạt Đề (郁久閭跋提) | thế kỷ 4 | Không có |
Không có | Không có | Uất Cửu Lư Địa Túc Viên (郁久閭地粟袁) | thế kỷ 4 | Không có |
Không có | Không có | Uất Cửu Lư Thất Hậu Bạt (郁久閭匹候跋) | thế kỷ 4 | Không có |
Không có | Không có | Uất Cửu Lư Ôn Hột Đề(郁久閭縕紇提) | thế kỷ 4 | Không có |
Không có | Không có | Uất Cửu Lư Hạt Đa Hãn (郁久閭曷多汗) | thế kỷ 4 | Không có |
Không có | Khâu Đậu Phạt khả hãn (丘豆伐可汗) | Uất Cửu Lư Xã Lôn (郁久閭社崙) | 402–410 | Không có |
Không có | Ái Khổ Cái khả hãn (藹苦蓋可汗) | Uất Cửu Lư Hộc Luật (郁久閭斛律) | 410–414 | Không có |
Không có | Uất Cửu Lư Bộ Lộc Chân khả hãn (郁久闾步鹿真可汗) | Uất Cửu Lư Bất Thụ (郁久閭不受) | 414 | Không có |
Không có | Mưu Hãn Hột Thăng Cái khả hãn (牟汗紇升蓋可汗) | Uất Cửu Lư Đại Đàn(郁久閭大檀) | 414–429 | Không có |
Không có | Sắc Liên khả hãn (敕連可汗) | Uất Cửu Lư Ngô Đề(郁久閭吳提) | 429–444 | Không có |
Không có | Xử khả hãn (處可汗) | Uất Cửu Lư Thổ Hạ Chân (郁久閭吐賀真) | 444–464 | Không có |
Không có | Thụ La Bộ Chân khả hãn (受羅部真可汗) | Uất Cửu Lư Dư Thành (郁久閭予成) | 464–485 | Vĩnh Khang (永康) 464–484 |
Không có | Phục Cổ Đôn khả hãn (伏古敦可汗) | Uất Cửu Lư Đậu Lôn (郁久閭豆崙) | 485–492 | Thái Bình (太平) 485–492 |
Không có | Hậu Kì Phục Đại Khố Giả khả hãn (候其伏代庫者可汗) | Uất Cửu Lư Na Cái (郁久閭那蓋) | 492–506 | Thái An (太安) 492–505 |
Không có | Đà Hãn khả hãn (佗汗可汗) | Uất Cửu Lư Phục Đồ (郁久閭伏圖) | 506–508 | Thủy Bình (始平) 506–508 |
Không có | Đậu La Phục Bạt Đậu Phạt khả hãn (豆羅伏跋豆伐可汗) | Uất Cửu Lư Sửu Nô (郁久閭醜奴) | 508–520 | Kiến Xương (建昌) 508–520 |
Không có | Sắc Liên Đầu Binh Đậu Phạt khả hãn (敕連頭兵豆伐可汗) | Uất Cửu Lư A Na Côi (郁久閭阿那瓌) | 520 525 | Không có |
Không có | Di Ngẫu Khả Xã Câu khả hãn (彌偶可社句可汗) | Uất Cửu Lư Bà La Môn (郁久閭婆羅門) | 520–521 | Không có |
Không có | Không có | Uất Cửu Lư Thiết Phạt (郁久閭鐵伐) | 552–553 | Không có |
Không có | Không có | Uất Cửu Lư Đăng Chú (郁久閭登注) | 553 | Không có |
Không có | Không có | Uất Cửu Lư Khang Đề (郁久閭康提) | 553 | Không có |
Không có | Không có | Uất Cửu Lư Am La Thần (郁久閭菴羅辰) | 553–554 | Không có |
Không có | Không có | Uất Cửu Lư Đặng Thúc Tử (郁久閭鄧叔子) | 555 | Không có |
Tôn hiệu | Danh tính | Thời gian tại vị |
---|---|---|
Phu Lâu vương (夫娄王) | Giải Phu Lũ (解夫娄) | 86 TCN-48 TCN |
Kim Oa vương (金蛙王) | Kim Oa (金蛙) | 48 TCN-7 TCN |
- | Đái Tố (帶素) | 7 TCN-22 |
- | Hạt Tư (曷思) | 21-? |
Đô Đầu vương (都头王) | - | ? |
Phù Dư vương (夫余王) | - | 108-167 |
- | Phu Đài (夫台) | 167-204 |
- | Úy Cừu Đài (尉仇台) | 204-? |
- | Giản Vị Cư (简位居) | ?-238 |
- | Ma Dư (麻余) | 238-247 |
- | Y Lự (依虑) | 247-285 |
- | Y La (依罗) | 286-? |
Huyền vương (玄王) | Dư Huyền (馀玄) | ?-346 |
Úy vương (蔚王) | Dư Úy (馀蔚) | 370-396 |
Chú: 1. Bảng thế hệ phía trên lấy theoTam quốc sử ký, Hậu Hán thư, Tam quốc chí, Tấn thư |
Danh tính | Thời gian tại vị |
---|---|
Địch Bân (翟斌) | 330—384 |
Địch Chân (翟真) | 384—385 |
Địch Thành (翟成) | 385 |
Địch Liêu | 385—388 |
Miếu hiệu | Thụy hiệu | Tên họ | Thời gian trị vì | Niên hiệu |
---|---|---|---|---|
không | không | Địch Liêu (翟遼) | 388-391 | Kiến Quang (建光) 388-391 |
không | không | Địch Chiêu (翟釗) | 391-392 | Định Đỉnh (定鼎) 391-392 |
Danh tính | Thời gian tại vị |
---|---|
Tiên Vu Khất (鮮于乞) | 385 |
Tên | Thời gian tại vị |
---|---|
A Phục Chí La (阿伏至罗) | 487- đầu thế kỷ 6 |
Bạt Lợi Diên (跋利延) | đầu thể kỷ 6 |
Di Nga Đột (弥俄突) | đầu thế kỷ 6-516 |
Y Bặc (伊匐) | 516-522 |
Việt Cư (越居) | 522— giữathập niên 530 |
Bỉ Quát (比适) | giữa thập niên 530— đầuthập niên 540 |
Khứ Tân (去宾) | đầu thập niên 540 |
Danh tính | Thời gian tại vị |
---|---|
Tượng Thư Trị (像舒治) | 430—? |
Tượng Thư Giả (像舒者) | |
Tượng Khuất Đam (像屈耽) | |
ba đời vua không rõ | |
Tượng Thư Bành (像舒彭) | 502—509 |
Tượng Lãm Đề (像覽蹄) | 509—? |
hai đời vua không rõ | |
Tượng Diêm Hành (像檐桁) | ?—554 |
Danh tính | Thời gian tại vị |
---|---|
Lương Cần (梁勤) | ? |
Lương Di Hốt (梁彌忽) | ? |
Lương Hổ Tử (梁虎子) | ? |
Lương Di Trị (梁彌治) | ?—478 |
Lương Di Cơ (梁彌機) | 478—485 |
Lương Di Bác (梁彌博) | 485 |
Lương Di Hiệt (梁彌頡) | 485—488 |
Lương Di Thừa (梁彌承) | 488—? |
Lương Di Cáp (梁彌頜) | ? |
Lương Di Ung (梁彌邕) | 502—? |
Lương Di Bác (梁彌博) | 505—? |
Lương Di Thái (梁彌泰) | ? |
Lương Tiện Định (梁仚定) | ?—541 |
Lương Di Định (梁彌定) | Lần 1: 541—550 Lần 2: 550—564 |
Lương Lão Cam (梁獠甘) | 550 |
Thực đơn
Danh_sách_vua_Ngũ_Hồ_thập_lục_quốc Các chính quyền ngoài thập lục quốcLiên quan
Danh Danh sách quốc gia có chủ quyền Danh pháp hai phần Danh sách nhà vô địch bóng đá Anh Danh sách tập phim Doraemon (2005–2014) Danh sách tập phim Naruto Shippuden Danh sách trận chung kết Cúp C1 châu Âu và UEFA Champions League Danh sách nhân vật trong Thám tử lừng danh Conan Danh sách phim điện ảnh Doraemon Danh sách trường đại học, học viện và cao đẳng tại Việt NamTài liệu tham khảo
WikiPedia: Danh_sách_vua_Ngũ_Hồ_thập_lục_quốc